Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sango
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Sango
,
Sängö
,
Ṣango
,
và
ŝanĝo
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
sang
và
tiếng Ý
sangue
, từ
tiếng Latinh
sanguī̆s
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈsanɡo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-anɡo
Tách âm: san‧go
Danh từ
sửa
sango
(
uncountable
,
acc.
sangon
)
Máu
.
Từ dẫn xuất
sửa
sangavida
sangi
sangosoifanta
sangotransfuzo