Xem thêm: Sango, Sängö, Ṣango, ŝanĝo

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp sangtiếng Ý sangue, từ tiếng Latinh sanguī̆s.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈsanɡo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -anɡo
  • Tách âm: san‧go

Danh từ

sửa

sango (uncountable, acc. sangon)

  1. Máu.

Từ dẫn xuất

sửa