Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sangfroid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ liên hệ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑ̃ːŋ.ˈfrwɑː/
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sang-froid
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
sang
(“máu”) +
froid
(“lạnh”).
Danh từ
sửa
sangfroid
(
không đếm được
)
Sự
bình tĩnh
.
He handled the stressful situation with great
sangfroid
.
Từ liên hệ
sửa
sanguine