Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑ̃ːŋ.ˈfrwɑː/

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp sang (“máu”) + froid (“lạnh”).

Danh từ

sửa

sangfroid (không đếm được)

  1. Sự bình tĩnh.
    He handled the stressful situation with great sangfroid.

Từ liên hệ

sửa