samle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å samle |
Hiện tại chỉ ngôi | samler |
Quá khứ | samla, samlet |
Động tính từ quá khứ | samla, samlet |
Động tính từ hiện tại | — |
samle
- Thu góp, tập trung, sưu tầm.
- å samle (på) frimerker
- å samle tankene
- å samle krefter — Tập trung sức lực.
- å samle støv — Đóng bụi, bám bụi.
- Nhóm họp, tập họp, tụ họp.
- Folkene samlet seg på plassen.
- å samle seg om noe — Thỏa thuận với nhau về việc gì.
- å stå samlet om noe — Cùng đồng ý về việc gì.
Tham khảo
sửa- "samle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)