Tiếng Anh

sửa
 
salvation

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sæl.ˈveɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

salvation /sæl.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai).
  2. Sự cứu tế, sự cứu giúp.
    national salvation — sự cứu nước
  3. (Tôn giáo) Sự cứu vớt linh hồn.

Tham khảo

sửa