Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salutariness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæl.jə.ˌtɛr.i.nəs/
Danh từ
sửa
salutariness
/ˈsæl.jə.ˌtɛr.i.nəs/
Tính
bổ
ích,
tính
có lợi
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Tính chất
tốt lành
(khí hậu).
Tham khảo
sửa
"
salutariness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)