Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.mən.ˈpɪŋk/

Tính từ sửa

salmon-pink /ˈsæ.mən.ˈpɪŋk/

  1. màu hồng da cam, có màu thịt hồi.

Tham khảo sửa