Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/

Danh từ

sửa

salmon-coloured /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/

  1. (Động vật học) hồi.

Tính từ

sửa

salmon-coloured + (salmon-coloured) /ˈsæ.mən.ˈkə.lɜːd/

  1. màu thịt hồi, có màu hồng.

Tham khảo

sửa