Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

salmon /ˈsæ.mən/

  1. (Động vật học) hồi.

Tính từ sửa

salmon + (salmon-coloured) /ˈsæ.mən/

  1. màu thịt hồi, có màu hồng.

Tham khảo sửa