Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salmon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.mən/
Hoa Kỳ
[ˈsæ.mən]
Danh từ
sửa
salmon
/ˈsæ.mən/
(
Động vật học
)
Cá
hồi
.
Tính từ
sửa
salmon
+ (salmon-coloured)
/ˈsæ.mən/
Có
màu
thịt
cá
hồi
, có
màu
hồng
.
Tham khảo
sửa
"
salmon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)