Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

salement /sal.mɑ̃/

  1. Bẩn, bẩn thỉu.
    Manger salement — ăn bẩn
    Se conduire salement — cư xử bẩn thỉu
  2. (Thông tục) Dữ, quá xá.
    Il est salement malade — nó ốm dữ lắm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa