salement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sal.mɑ̃/
Phó từ
sửasalement /sal.mɑ̃/
- Bẩn, bẩn thỉu.
- Manger salement — ăn bẩn
- Se conduire salement — cư xử bẩn thỉu
- (Thông tục) Dữ, quá xá.
- Il est salement malade — nó ốm dữ lắm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "salement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)