Tiếng Anh sửa

 
sal

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sal /ˈsæl/

  1. (Hoá học) Muối.
  2. (Thực vật học) Cây chai.

Tham khảo sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Danh từ sửa

sal

  1. Muối.

Tiếng Mangas sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sal

  1. sông, suối.

Tham khảo sửa

  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Oc sửa

Danh từ sửa

sal gc

  1. Muối.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Danh từ sửa

sal gc

  1. Muối.