Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Bồ Đào Nha
2.1
Danh từ
3
Tiếng Mangas
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
4
Tiếng Occitan
4.1
Danh từ
5
Tiếng Tây Ban Nha
5.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
sal
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæl/
Danh từ
sửa
sal
/ˈsæl/
(
Hoá học
)
Muối
.
(
Thực vật học
)
Cây
chai
.
Tham khảo
sửa
"
sal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
sal
gđ
Muối
.
Tiếng Mangas
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[sāl]
Danh từ
sửa
sal
sông
,
suối
.
Tham khảo
sửa
Blench, Roger. 2020.
An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria
.
Tiếng Occitan
sửa
Danh từ
sửa
sal
gc
(
số nhiều
sals
)
Muối
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Danh từ
sửa
sal
gc
Muối
.