sal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæl/
Danh từ
sửasal /ˈsæl/
Tham khảo
sửa- "sal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửasal gđ
- Muối.
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasal
Tham khảo
sửa- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Occitan
sửaDanh từ
sửasal gc (số nhiều sals)
- Muối.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaDanh từ
sửasal gc
- Muối.