Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sakkyndig
gt sakkyndig
Số nhiều sakkyndige
Cấp so sánh
cao

sakkyndig

  1. Thạo, rành, thành thạo, lão luyện, tinh thông.
    Vi trenger sakkyndige veiledere.

Tham khảo sửa