saisissement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /se.zis.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saisissement /se.zis.mɑ̃/ |
saisissements /se.zis.mɑ̃/ |
saisissement gđ /se.zis.mɑ̃/
- Cảm giác lạnh đột ngột.
- éprouver un saisissement en plongeant — có cảm giác lạnh đột ngột khi lặn xuống
- Sự xúc động đột ngột.
- Il était muet de saisissement — bị xúc động đột ngột, nó không nói nên lời
Tham khảo sửa
- "saisissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)