Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪf.ti.ˈvælv/

Danh từ sửa

safety-valve /ˈseɪf.ti.ˈvælv/

  1. Van an toàn.
  2. (Nghĩa bóng) Cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận... ).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa