safety-valve
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈseɪf.ti.ˈvælv/
Danh từ sửa
safety-valve /ˈseɪf.ti.ˈvælv/
Thành ngữ sửa
- to sit in the safety-valve: Theo chính sách đàn áp.
Tham khảo sửa
- "safety-valve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)