Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈseɪf.dɪ.ˈpɑː.zət/

Danh từ

sửa

safe-deposit /ˈseɪf.dɪ.ˈpɑː.zət/

  1. Nhà cho thuêphòng an toànkét sắt.

Tham khảo

sửa