sabord
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.bɔʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sabord /sa.bɔʁ/ |
sabords /sa.bɔʁ/ |
sabord gđ /sa.bɔʁ/
- Cửa sổ thành tàu.
- (Sử học) Lỗ nòng súng (ở thành tàu).
- mille sablords! — (hàng hải, thân mật) mẹ kiếp!
Tham khảo sửa
- "sabord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)