Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.bɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sabord
/sa.bɔʁ/
sabords
/sa.bɔʁ/

sabord /sa.bɔʁ/

  1. Cửa sổ thành tàu.
  2. (Sử học) Lỗ nòng súng (ở thành tàu).
    mille sablords! — (hàng hải, thân mật) mẹ kiếp!

Tham khảo

sửa