sabbatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ba.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sabbatique /sa.ba.tik/ |
sabbatiques /sa.ba.tik/ |
Giống cái | sabbatique /sa.ba.tik/ |
sabbatiques /sa.ba.tik/ |
sabbatique /sa.ba.tik/
- Xem sabbat1
- Repos sabbatique — nghỉ ngày xaba
- Nghỉ dạy để nghiên cứu.
- Congé sabbatique — phép nghỉ dạy để nghiên cứu (ở đại học)
Tham khảo
sửa- "sabbatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)