Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sục cu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
sục
+
cu
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵʔk
˨˩
ku
˧˧
ʂṵk
˨˨
ku
˧˥
ʂuk
˨˩˨
ku
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuk
˨˨
ku
˧˥
ʂṵk
˨˨
ku
˧˥
ʂṵk
˨˨
ku
˧˥˧
Động từ
sửa
sục
cu
(
thô tục
)
Hành động
thủ dâm
ở nam giới.
Đồng nghĩa
sửa
sục cặc
quay tay