Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sở đoản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰ː
˧˩˧
ɗwa̰ːn
˧˩˧
ʂəː
˧˩˨
ɗwaːŋ
˧˩˨
ʂəː
˨˩˦
ɗwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˩
ɗwan
˧˩
ʂə̰ːʔ
˧˩
ɗwa̰ʔn
˧˩
Danh từ
sửa
sở đoản
Chỗ
yếu
,
chỗ
kém
vốn
có của
một
người
.
Bộc lộ
sở đoản
.
Tham khảo
sửa
"
sở đoản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)