Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ la̤wŋ˨˩ʂo˧˩˨ lawŋ˧˧ʂo˨˩˦ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ lawŋ˧˧ʂo̰ʔ˧˩ lawŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

sổ lòng

  1. Lọt khỏi bụng mẹ.
    Đứa con vừa sổ lòng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa