sồn sồn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so̤n˨˩ so̤n˨˩ | ʂoŋ˧˧ ʂoŋ˧˧ | ʂoŋ˨˩ ʂoŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂon˧˧ ʂon˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửasồn sồn
- (Hoạt động, nói năng) Ồn ào, vội vã, biểu lộ thái độ nóng nẩy.
- Làm gì mà sồn sồn lên thế .
- Tính sồn sồn, làm gì hỏng nấy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sồn sồn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)