Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔ̤n˨˩ sɔ̤n˨˩ʂɔŋ˧˧ ʂɔŋ˧˧ʂɔŋ˨˩ ʂɔŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔn˧˧ ʂɔn˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

sòn sòn

  1. Nói phụ nữ đẻ nhiều và liên tiếp.

Dịch sửa

Tham khảo sửa