Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ ɗət˧˥ʂə̰wŋ˩˧ ɗə̰k˩˧ʂəwŋ˧˥ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ ɗət˩˩ʂə̰wŋ˩˧ ɗə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

sống đất

  1. Chỗ đất nổi gồ lên ở đường đi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa