số bị nhân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ɓḭʔ˨˩ ɲən˧˧ | ʂo̰˩˧ ɓḭ˨˨ ɲəŋ˧˥ | ʂo˧˥ ɓi˨˩˨ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ ɓi˨˨ ɲən˧˥ | ʂo˩˩ ɓḭ˨˨ ɲən˧˥ | ʂo̰˩˧ ɓḭ˨˨ ɲən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửasố bị nhân
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "số bị nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)