Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng thtục):'
  2. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔk˨˩ ɣa̰ʔjk˨˩ʂa̰k˨˨ ɣa̰t˨˨ʂak˨˩˨ ɣat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˨˨ ɣajk˨˨ʂa̰k˨˨ ɣa̰jk˨˨

Phó từ

sửa

sặc gạch

  1. Rất khó nhọc.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Làm sặc gạch mà chưa xong.
  3. Nói đánh cho một mẻ thật đau.
  4. (Xem từ nguyên 2).
    Đánh cho một trận sặc gạch.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa