sắt cầm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sat˧˥ kə̤m˨˩ | ʂa̰k˩˧ kəm˧˧ | ʂak˧˥ kəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂat˩˩ kəm˧˧ | ʂa̰t˩˧ kəm˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Định nghĩa
sửasắt cầm
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sắt cầm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)