Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sat˧˥ kə̤m˨˩ʂa̰k˩˧ kəm˧˧ʂak˧˥ kəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂat˩˩ kəm˧˧ʂa̰t˩˧ kəm˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

sắt cầm

  1. Đàn sắt và đàn cầm. Ngb. Vợ chồng hòa hợp (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa