Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắc phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sak
˧˥
fṵʔk
˨˩
ʂa̰k
˩˧
fṵk
˨˨
ʂak
˧˥
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂak
˩˩
fuk
˨˨
ʂak
˩˩
fṵk
˨˨
ʂa̰k
˩˧
fṵk
˨˨
Định nghĩa
sửa
sắc phục
Quần áo
màu
để
phân biệt
chức tước
quan lại
trong
thời
phong kiến
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sắc phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)