Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sẩy miệng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰j
˧˩˧
miə̰ʔŋ
˨˩
ʂəj
˧˩˨
miə̰ŋ
˨˨
ʂəj
˨˩˦
miəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəj
˧˩
miəŋ
˨˨
ʂəj
˧˩
miə̰ŋ
˨˨
ʂə̰ʔj
˧˩
miə̰ŋ
˨˨
Động từ
sửa
sẩy miệng
Để
rơi
mất
miếng
ăn khi
vừa
đến
miệng
.
Lỡ lời
.
Vô ý nói
sẩy miệng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sẩy miệng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)