Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰j˧˩˧ miə̰ʔŋ˨˩ʂəj˧˩˨ miə̰ŋ˨˨ʂəj˨˩˦ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəj˧˩ miəŋ˨˨ʂəj˧˩ miə̰ŋ˨˨ʂə̰ʔj˧˩ miə̰ŋ˨˨

Động từ

sửa

sẩy miệng

  1. Để rơi mất miếng ăn khi vừa đến miệng.
  2. Lỡ lời.
    Vô ý nói sẩy miệng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa