Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hành đạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤jŋ
˨˩
ɗa̰ːʔw
˨˩
han
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
han
˨˩
ɗaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˧˧
ɗaːw
˨˨
hajŋ
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
Động từ
sửa
hành đạo
Làm
những
việc
thuộc
bổn phận
của
người
tu hành
đối với một
tôn giáo
.
Những người
hành đạo
.
Tham khảo
sửa
Hành đạo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam