Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓa̤ː˨˩ʂɨ˧˥ ɓaː˧˧ʂɨ˧˧ ɓaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ ɓaː˧˧ʂɨ˧˥˧ ɓaː˧˧

Định nghĩa sửa

sư bà

  1. Từ chỉ người phụ nữ tu Phật giáo đã có tuổi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa