Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sư bà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ
˧˧
ɓa̤ː
˨˩
ʂɨ
˧˥
ɓaː
˧˧
ʂɨ
˧˧
ɓaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˧˥
ɓaː
˧˧
ʂɨ
˧˥˧
ɓaː
˧˧
Định nghĩa
sửa
sư bà
Từ
chỉ
người
phụ nữ
tu
Phật giáo
đã
có tuổi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sư bà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)