Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨə̰ʔŋ˨˩ ma̰ʔt˨˩ʂɨə̰ŋ˨˨ ma̰k˨˨ʂɨəŋ˨˩˨ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨəŋ˨˨ mat˨˨ʂɨə̰ŋ˨˨ ma̰t˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

sượng mặt

  1. Xấu hổ đến mức cảm thấy trơ trẽn, biểu lộ trên nét mặt.
    Bị phê bình trước đám đông, thật là sượng mặt.

Tham khảo

sửa