Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ kəːm˧˧ʂəː˧˥ kəːm˧˥ʂəː˧˧ kəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ kəːm˧˥ʂəː˧˥˧ kəːm˧˥˧

Định nghĩa sửa

sơ cơm

  1. Quấy qua nồi cơm đang sôi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa