Tiếng Rumani

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ septimāna (tuần).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [səptəˈmɨnə]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

săptămână gc (số nhiều săptămâni)

  1. Tuần.

Biến cách

sửa