săptămână
Tiếng Rumani
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ septimāna (“tuần”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửasăptămână gc (số nhiều săptămâni)
- Tuần.
Biến cách
sửaBiến cách của săptămână
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (o) săptămână | săptămâna | (niște) săptămâni | săptămânile |
gen./dat. | (unei) săptămâni | săptămânii | (unor) săptămâni | săptămânilor |
voc. | săptămână, săptămâno | săptămânilor |