Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sông cái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səwŋ
˧˧
kaːj
˧˥
ʂəwŋ
˧˥
ka̰ːj
˩˧
ʂəwŋ
˧˧
kaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəwŋ
˧˥
kaːj
˩˩
ʂəwŋ
˧˥˧
ka̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
sông cái
Sông
lớn đổ
thẳng
ra
biển
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sông cái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)