Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˧ kaːj˧˥ʂəwŋ˧˥ ka̰ːj˩˧ʂəwŋ˧˧ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˧˥ kaːj˩˩ʂəwŋ˧˥˧ ka̰ːj˩˧

Định nghĩa sửa

sông cái

  1. Sông lớn đổ thẳng ra biển.

Dịch sửa

Tham khảo sửa