Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sóng sánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sawŋ
˧˥
sajŋ
˧˥
ʂa̰wŋ
˩˧
ʂa̰n
˩˧
ʂawŋ
˧˥
ʂan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂawŋ
˩˩
ʂajŋ
˩˩
ʂa̰wŋ
˩˧
ʂa̰jŋ
˩˧
Động từ
sửa
sóng sánh
Nói
nước
đựng
trong
vật
gì
chao
đi
,
chao
lại.
Cầm bát canh sao để nó
sóng sánh
thế.
Tham khảo
sửa
"
sóng sánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)