Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩ʂa̰wŋ˩˧ ɲiə̰k˨˨ʂawŋ˧˥ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˩˩ ɲiət˨˨ʂawŋ˩˩ ɲiə̰t˨˨ʂa̰wŋ˩˧ ɲiə̰t˨˨

Danh từ

sửa

sóng nhiệt

  1. Chu kỳ thời gian tại một địa điểm thời tiếtnhiệt độ ngoài trời cao hơn mức bình thường.
    Châu Á chìm trong đợt sóng nhiệt tồi tệ nhất lịch sử.