Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sò huyết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔ̤
˨˩
hwiət
˧˥
ʂɔ
˧˧
hwiə̰k
˩˧
ʂɔ
˨˩
hwiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔ
˧˧
hwiət
˩˩
ʂɔ
˧˧
hwiə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
sò huyết
Loài
sò
có
chất
nước
đỏ như
máu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sò huyết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)