Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sérénade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.ʁe.nad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sérénade
/se.ʁe.nad/
sérénades
/se.ʁe.nad/
sérénade
gc
/se.ʁe.nad/
(
Âm nhạc
)
Khúc
nhạc
chiều
.
(
Thân mật
)
Cuộc
huyên náo
ban đêm
;
cuộc
huyên náo
.
Tham khảo
sửa
"
sérénade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)