Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sénestre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
sénestre
(
Động vật học
)
Xoắn
trái
(vỏ ốc).
Ở
bên
trái
(huy hiệu).
Danh từ
sửa
sénestre
gc
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Bàn tay
trái
.
Trái nghĩa
sửa
Dextre
Tham khảo
sửa
"
sénestre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)