séminaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.mi.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
séminaire /se.mi.nɛʁ/ |
séminaires /se.mi.nɛʁ/ |
séminaire gđ /se.mi.nɛʁ/
- Trường dòng, trường chủng viện.
- Entrer au séminaire — vào học trường dòng
- Tout le séminaire assistait à la fête — cả trường dòng đã dự lễ
- Il a terminé son séminaire — anh ta đã học xong chương trình trường dòng
- Nhóm chuyên đề (ở đại học).
- Cuộc thảo luận chuyên đề (của những nhà kỹ thuật.. ), cuộc hội thảo.
Tham khảo
sửa- "séminaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)