Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít særpreg særpreget
Số nhiều særpreg særprega, særpreg ene

særpreg

  1. Đặc tính, đặc trưng, điểm đặc biệt.
    en kunstner med særpreg

Từ dẫn xuất

sửa
  • (1) [[særprege  : [[]]Biểu|]]Biểu]] thị đặc điểm, đặc tính.

Tham khảo

sửa