Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ʂa̰ːŋ˩˧ ŋiə̰p˨˨ʂaːŋ˧˥ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˩˩ ŋiəp˨˨ʂaːŋ˩˩ ŋiə̰p˨˨ʂa̰ːŋ˩˧ ŋiə̰p˨˨

Định nghĩa

sửa

sáng nghiệp

  1. Dựng nên sự nghiệp hay cơ nghiệp.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Lê.
    Thái.
    Tổ là người sáng nghiệp ra nhà.
    Lê.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa