Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːm˨˩ səʔə˧˥ʂaːm˧˧ ʂəː˧˩˨ʂaːm˨˩ ʂəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːm˧˧ ʂə̰ː˩˧ʂaːm˧˧ ʂəː˧˩ʂaːm˧˧ ʂə̰ː˨˨

Tính từ

sửa

sàm sỡ

  1. Suồng sã trong quan hệ giao tiếp nam nữ.