rynke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rynke | rynka, rynken |
Số nhiều | rynker | rynkene |
rynke gđc
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rynke |
Hiện tại chỉ ngôi | rynker |
Quá khứ | rynka, rynket |
Động tính từ quá khứ | rynka, rynket |
Động tính từ hiện tại | — |
rynke
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "rynke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)