Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rynke rynka, rynken
Số nhiều rynker rynkene

rynke gđc

  1. Vết nhăn, vết xếp, nếp.
    et gammelt ansikt fullt av rynker

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å rynke
Hiện tại chỉ ngôi rynker
Quá khứ rynka, rynket
Động tính từ quá khứ rynka, rynket
Động tính từ hiện tại

rynke

  1. Làm nhăn, xếp nếp.
    å rynke pannen
    et rynket skjørt
    å rynke på nesen — Nhăn mặt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa