Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.ˌɡræs/

Danh từ

sửa

ryegrass /ˈrɑɪ.ˌɡræs/

  1. Rơm, rạ, bãi cỏ hoang.

Danh từ

sửa

ryegrass /ˈrɑɪ.ˌɡræs/

  1. Rơm, rạ, bãi cỏ hoang.

Tham khảo

sửa