Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rutebil rutebilen
Số nhiều rutebiler rutebilene

rutebil

  1. Xe đò, xe buýt, xe hàng chạy theo thời biểulộ trình nhất định.
    Rutebilen kommer klokka fem. — Xe đò đến lúc 5 giờ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa