Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rusten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
rusten
gt
rustent
Số nhiều
rustne
Cấp
so sánh
—
cao
—
rusten
Bị
rỉ
,
sét
,
ten
.
Bilens skjermer var
rustne
.
Khan
tiếng
,
khan
cổ
.
en
rusten
stemme
Tham khảo
sửa
"
rusten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)