ruste
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ruste |
Hiện tại chỉ ngôi | ruster |
Quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ hiện tại | — |
ruste
- Dự bị, chuẩn bị, sửa soạn.
- Han var godt rustet til eksamen.
- Han rustet seg til ekspedisjonen.
- å ruste opp — Gia tăng võ trang.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ruste |
Hiện tại chỉ ngôi | ruster |
Quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ quá khứ | rusta, rustet |
Động tính từ hiện tại | — |
ruste
- Sét, rỉ.
- Jern kan ruste.
- å ruste fast — Dính chặt vì rỉ sét.
- Phai, phai nhạt.
- Ekte vennskap ruster ikke.
Tham khảo
sửa- "ruste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)