Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rumpus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrəm.pəs/
Danh từ
sửa
rumpus
/ˈrəm.pəs/
(
Từ lóng
)
Sự
om sòm
,
sự
huyên náo
.
to kick up a
rumpus
— làm om lên
Cuộc
cãi lộn
.
to have a
rumpus
with someone
— cãi lộn với ai
Tham khảo
sửa
"
rumpus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)