rumination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌruː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửarumination /ˌruː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "rumination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁy.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rumination /ʁy.mi.na.sjɔ̃/ |
ruminations /ʁy.mi.na.sjɔ̃/ |
rumination gc /ʁy.mi.na.sjɔ̃/
- (Động vật học) Sự nhai lại.
- (Nghĩa bóng) Sự nghiền ngẫm.
- Rumination du passé — sự nghiền ngẫm quá khứ
Tham khảo
sửa- "rumination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)