Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɥi.slɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ruisselant
/ʁɥi.slɑ̃/
ruisselants
/ʁɥi.slɑ̃/
Giống cái ruisselante
/ʁɥi.slɑ̃t/
ruisselantes
/ʁɥi.slɑ̃t/

ruisselant /ʁɥi.slɑ̃/

  1. Chảy ròng ròng.
    Eaux ruisselantes — nước chảy ròng ròng
  2. Đầm đìa.
    Front ruisselant de sueur — trán đầm đìa mồ hôi
  3. (Văn học) Tràn trề.
    Ruisselant de joie — tràn trề niềm vui
  4. (Văn học) Lóng láng.
    Ruisselant de pierreries — lóng lánh ngọc

Tham khảo

sửa